Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Nông Dược An Nhiên

Công Ty TNHH Mtv Nông Dược An Nhiên có địa chỉ tại Số 209 Đồng Khởi, Khóm 8, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh. Mã số thuế 2100665259 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây hàng năm khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100665259

Ngày cấp 01-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Nông Dược An Nhiên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Trà Vinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 209 Đồng Khởi, Khóm 8, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100665259 / 01-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Hồng Dang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây hàng năm khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2100665259, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 6, Trần Thị Hồng Dang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
25 Chăn nuôi gà 01462
26 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
27 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
28 Chăn nuôi khác 01490
29 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
30 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
31 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
32 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
33 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
34 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
37 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
38 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
39 Sản xuất thuốc các loại 21001
40 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
41 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
42 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
44 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
45 Bán buôn hoa và cây 46202
46 Bán buôn động vật sống 46203
47 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
52 Bán buôn thủy sản 46322
53 Bán buôn rau, quả 46323
54 Bán buôn cà phê 46324
55 Bán buôn chè 46325
56 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
57 Bán buôn thực phẩm khác 46329
58 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
59 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
60 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
61 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
62 Bán buôn cao su 46694
63 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
64 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
65 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
66 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
67 Bán buôn tổng hợp 46900
68 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110