Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Đạt

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Đạt có địa chỉ tại 245/4 ấp 4 - Huyện Long Phú - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200101249 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Long Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200101249

Ngày cấp 09-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Long Phú Điện thoại / Fax 0793856202 /
Địa chỉ trụ sở

245/4 ấp 4 - Huyện Long Phú - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793856202 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 245/4 ấp 4 - - Huyện Long Phú - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp 010780 GP / C.Q ra quyết định UBND tỉnh ST
GPKD/Ngày cấp 2200101249 / 11-07-1995 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-1998
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/1995 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thanh Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

245/4 ấp 4-Huyện Long Phú-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Võ Thanh Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200101249, 0793856202, Sóc Trăng, Huyện Long Phú, Võ Thanh Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
5 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Dịch vụ ăn uống khác 56290
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630