Cty Công trình thuỷ lợi Sóc trăng có địa chỉ tại 60 Đinh Tiên Hoàng, Phường 1 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200106053 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2200106053 |
Ngày cấp | 23-09-1998 | Ngày đóng MST | 12-01-2004 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty Công trình thuỷ lợi Sóc trăng |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng | Điện thoại / Fax | 822391 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 60 Đinh Tiên Hoàng, Phường 1 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 822391 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 60 Đinh Tiên Hoàng, P1 - - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 220 Q�.TCCB.97 / 04-06-1997 | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh sóc trăng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 111290 / 15-08-1997 | Cơ quan cấp | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sóc Trăng | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 53 | Tổng số lao động | 53 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 2-412-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Trần Ngọc lành |
Địa chỉ | 60 Đinh Tiên Hoàng | ||||
| Kế toán trưởng | Lê bá Khiết |
Địa chỉ | Khóm 1 Phường 3 | ||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2200106053, 111290, 822391, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 1, Trần Ngọc lành, Lê bá Khiết
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2200106053 | Trạm quản lý thuỷ nông Huyện Long Phú | Thị trấn Long Phú |
| 2 | 2200106053 | Trạm quản lý thuỷ nông Huyện Vĩnh Châu | null |
| 3 | 2200106053 | Trạm Quản lý thuỷ nông Huyện Kế Sách | Huyện Kế Sách |
| 4 | 2200106053 | Trạm Quản lý thuỷ nông huyện Mỹ Tú | Huyện Mỹ Tú |
| 5 | 2200106053 | Trạm Quản lý thuỷ nông huyện Mỹ Xuyên | Huyện Mỹ Xuyên |
| 6 | 2200106053 | Trạm Quản lý thuỷ nông huyện Thạnh trị | Huyện Thạnh Trị |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2200106053 | Trạm quản lý thuỷ nông Huyện Long Phú | Thị trấn Long Phú |
| 2 | 2200106053 | Trạm quản lý thuỷ nông Huyện Vĩnh Châu | null |
| 3 | 2200106053 | Trạm Quản lý thuỷ nông Huyện Kế Sách | Huyện Kế Sách |
| 4 | 2200106053 | Trạm Quản lý thuỷ nông huyện Mỹ Tú | Huyện Mỹ Tú |
| 5 | 2200106053 | Trạm Quản lý thuỷ nông huyện Mỹ Xuyên | Huyện Mỹ Xuyên |
| 6 | 2200106053 | Trạm Quản lý thuỷ nông huyện Thạnh trị | Huyện Thạnh Trị |