Chi cục Chăn nuôi và Thú y có địa chỉ tại 164 Trần Hưng Đạo, Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200106543 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng
Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2200106543 |
Ngày cấp | 23-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng | Điện thoại / Fax | 079822881 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 164 Trần Hưng Đạo, Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 079822881 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 164 Trần Hưng Đạo, Phường 2 - - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 113 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh sóc trăng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/1/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-412-010-015 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phan Thanh Phong |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Phan Thanh Phong |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Huỳnh Quan |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Chăn nuôi | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2200106543, 079822881, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 2, Phan Thanh Phong, Huỳnh Quan
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chăn nuôi | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2200106543 | Trạm thú y Mỹ Tú | null |
| 2 | 2200106543 | Trạm Thú y Kế sách | null |
| 3 | 2200106543 | Trạm Thú y Mỹ Xuyên | 10 Hoàng Diệu, TTMX |
| 4 | 2200106543 | Trạm thú y huyện Long Phú | F232/4 Đoàn Thế Trung, TT Long Phú |
| 5 | 2200106543 | Trạm thú y thạnh trị | 63 Văn Ngọc Chính TT Phú Lộc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2200106543 | Trạm thú y Mỹ Tú | null |
| 2 | 2200106543 | Trạm Thú y Kế sách | null |
| 3 | 2200106543 | Trạm Thú y Mỹ Xuyên | 10 Hoàng Diệu, TTMX |
| 4 | 2200106543 | Trạm thú y huyện Long Phú | F232/4 Đoàn Thế Trung, TT Long Phú |
| 5 | 2200106543 | Trạm thú y thạnh trị | 63 Văn Ngọc Chính TT Phú Lộc |