Cty Dược Sóc Trăng - SOTRAPHARCO có địa chỉ tại 45-47 Hai Bà Trưng ,Phường 1 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200108540 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2200108540 |
Ngày cấp | 23-09-1998 | Ngày đóng MST | 05-12-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cty Dược Sóc Trăng |
Tên giao dịch | SOTRAPHARCO |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng | Điện thoại / Fax | 079821715 / 079826654 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 45-47 Hai Bà Trưng ,Phường 1 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 079821715 / 079826654 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 45-47 Hai Bà Trưng, Phường 1 - - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 151 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh sóc trăng | ||||
GPKD/Ngày cấp | 111288 / 21-05-1997 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch đầu tư sóc trăng | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/11/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 130 | Tổng số lao động | 130 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-423-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Ds Trần Văn Điều |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lưu Việt Chiến |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2200108540, 111288, 079821715, SOTRAPHARCO, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 1, Ds Trần Văn Điều, Lưu Việt Chiến
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2200108540 | CH Dược Phẩm Nga Nam | Thị trấn Phú Lộc |
2 | 2200108540 | CH Dược Phẩm Thanh Tri | Thị trấn Ngã năm |
3 | 2200108540 | CH Dược Phẩm Long Phú | Thị trấn Long Phú |
4 | 2200108540 | CH Dược phẩm đại Ngãi | xã Đại Ngãi |
5 | 2200108540 | CH Dược phẩm Kế Sách | Thị trấn Kế sách |
6 | 2200108540 | CH Dược phẩm An Lạc Thôn | xã An Lạc Thôn |
7 | 2200108540 | Ch Dược phẩm Mỹ Tú | Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
8 | 2200108540 | CH Dược phẩm An Trạch | Quốc lộ 1A ấp An Trạch |
9 | 2200108540 | CH Dược phẩm Mỹ Xuyên | Thị trấn Mỹ Xuyên |
10 | 2200108540 | Quầy Dược phẩm thạnh Phú | Quốc lộ 1A Xã Thạnh Phú |
11 | 2200108540 | Ch Dược Vĩnh Châu | Thị trấn Vĩnh Châu |
12 | 2200108540 | CH Dược phẩm Trung Tâm | null |
13 | 2200108540 | Quầy dược phẩm | 123 Lương Định Của |
14 | 2200108540 | CH Liên Doanh Cà Mau | null |
15 | 2200108540 | Cửa hàng dược phường 3 | 306 Lê hồng phong |
16 | 2200108540 | Cửa hàng dược bệnh viện đa khoa | Bệnh viện đa khoa |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2200108540 | CH Dược Phẩm Nga Nam | Thị trấn Phú Lộc |
2 | 2200108540 | CH Dược Phẩm Thanh Tri | Thị trấn Ngã năm |
3 | 2200108540 | CH Dược Phẩm Long Phú | Thị trấn Long Phú |
4 | 2200108540 | CH Dược phẩm đại Ngãi | xã Đại Ngãi |
5 | 2200108540 | CH Dược phẩm Kế Sách | Thị trấn Kế sách |
6 | 2200108540 | CH Dược phẩm An Lạc Thôn | xã An Lạc Thôn |
7 | 2200108540 | Ch Dược phẩm Mỹ Tú | Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
8 | 2200108540 | CH Dược phẩm An Trạch | Quốc lộ 1A ấp An Trạch |
9 | 2200108540 | CH Dược phẩm Mỹ Xuyên | Thị trấn Mỹ Xuyên |
10 | 2200108540 | Quầy Dược phẩm thạnh Phú | Quốc lộ 1A Xã Thạnh Phú |
11 | 2200108540 | Ch Dược Vĩnh Châu | Thị trấn Vĩnh Châu |
12 | 2200108540 | CH Dược phẩm Trung Tâm | null |
13 | 2200108540 | Quầy dược phẩm | 123 Lương Định Của |
14 | 2200108540 | CH Liên Doanh Cà Mau | null |
15 | 2200108540 | Cửa hàng dược phường 3 | 306 Lê hồng phong |
16 | 2200108540 | Cửa hàng dược bệnh viện đa khoa | Bệnh viện đa khoa |