Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng có địa chỉ tại Số 22 Hùng Vương - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200177576 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2200177576 |
Ngày cấp | 07-12-2001 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng | Điện thoại / Fax | 0793624602 / 0793624603 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 22 Hùng Vương - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0793624602 / 0793624603 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 22 Hùng Vương - - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | Q� 50 / | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
GPKD/Ngày cấp | Q? 50 / | Cơ quan cấp | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-01-1999 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/15/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 84 | Tổng số lao động | 84 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-018-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Lê Thành Nhân |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn thị Thủy Oanh |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2200177576, Q? 50, 0793624602, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Lê Thành Nhân, Nguyễn thị Thủy Oanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2200177576 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2200177576 | Chi cục thuế thị xã Sóc Trăng | 21 Nguyễn văn Thêm, phường 3 |
2 | 2200177576 | Chi cục thuế huyện Kế Sách | 10 đường 3/2, xã An Thành |
3 | 2200177576 | Chi cục thuế huyện Long Phú | Đoàn Thế Trung, ấp 3, thị trấn Long Phú |
4 | 2200177576 | Chi cục thuế huyện Mỹ Tú | ấp nội ô, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
5 | 2200177576 | Chi cục thuế Mỹ Xuyên | TT MX |
6 | 2200177576 | Chi cục thuế huyện Thạnh Trị | 80-81 ấp 2, Quốc lộ 1, TT Phú Lộc |
7 | 2200177576 | Chi Cục thuế TX Vĩnh Châu | Nguyễn Huệ, Khu 1, TTVC |
8 | 2200177576 | Chi cục thuế huyện Cù Lao Dung | ấp Phước Hòa B - TT Cù Lao Dung |
9 | 2200177576 | Chi cục Thuế thị xã Ngã Năm | Khóm 3 |
10 | 2200177576 | Chi cục thuế huyện Châu Thành | thị trấn Châu Thành |
11 | 2200177576 | Chi cục Thuế huyện Trần Đề | 53 khu 1 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2200177576 | Chi cục thuế thị xã Sóc Trăng | 21 Nguyễn văn Thêm, phường 3 |
2 | 2200177576 | Chi cục thuế huyện Kế Sách | 10 đường 3/2, xã An Thành |
3 | 2200177576 | Chi cục thuế huyện Long Phú | Đoàn Thế Trung, ấp 3, thị trấn Long Phú |
4 | 2200177576 | Chi cục thuế huyện Mỹ Tú | ấp nội ô, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
5 | 2200177576 | Chi cục thuế Mỹ Xuyên | TT MX |
6 | 2200177576 | Chi cục thuế huyện Thạnh Trị | 80-81 ấp 2, Quốc lộ 1, TT Phú Lộc |
7 | 2200177576 | Chi Cục thuế TX Vĩnh Châu | Nguyễn Huệ, Khu 1, TTVC |
8 | 2200177576 | Chi cục thuế huyện Cù Lao Dung | ấp Phước Hòa B - TT Cù Lao Dung |
9 | 2200177576 | Chi cục Thuế thị xã Ngã Năm | Khóm 3 |
10 | 2200177576 | Chi cục thuế huyện Châu Thành | thị trấn Châu Thành |
11 | 2200177576 | Chi cục Thuế huyện Trần Đề | 53 khu 1 |