Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Thúy

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Thúy có địa chỉ tại ấp Giồng Giữa - Thị Trấn Lịch Hội Thượng - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200182329 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trần Đề

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200182329

Ngày cấp 22-04-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Thúy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trần Đề Điện thoại / Fax 0793849702 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Giồng Giữa - Thị Trấn Lịch Hội Thượng - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793849702 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Giồng Giữa - Thị Trấn Lịch Hội Thượng - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp 14981 GP / C.Q ra quyết định UBND tỉnh sóc trăng
GPKD/Ngày cấp 2200182329 / 07-05-1999 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-1999
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/1999 12:00:00 AM Vốn điều lệ 14 Tổng số lao động 14
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Thanh Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Giồng Giữa-Thị Trấn Lịch Hội Thượng-Huyện Trần Đề-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Huỳnh Thị Thanh Thúy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Ngọc Điệp

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200182329, 0793849702, Sóc Trăng, Huyện Trần Đề, Thị Trấn Lịch Hội Thượng, Huỳnh Thị Thanh Thúy, Lê Ngọc Điệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669