Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Trà Men

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Trà Men có địa chỉ tại Số 1 Quốc lộ 1 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200198872 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200198872

Ngày cấp 09-04-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Trà Men

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 079820203 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1 Quốc lộ 1 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 079820203 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1 Quốc lộ 1 - - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp 360782089 / 05-12-1979 C.Q ra quyết định CAST
GPKD/Ngày cấp 59 01 000120 / 03-04-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2001
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lâm Quang Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

210 Lê Lợi, ấp Châu Thành-Huyện Mỹ Xuyên-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Lâm Quang Dũng

Địa chỉ 210 Lê Lợi, ấp Châu Thành, TTMX
Kế toán trưởng

Lâm Nguyệt Mai

Địa chỉ 613 Phan Bội Châu, TTMX
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200198872, 59 01 000120, 079820203, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Lâm Quang Dũng, Lâm Nguyệt Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933