Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiến Đạt

CôNG TY TIếN ĐạT

Công Ty TNHH Tiến Đạt - CôNG TY TIếN ĐạT có địa chỉ tại 81 ấp Nội ô - Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200200112 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Tú

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200200112

Ngày cấp 08-06-2001 Ngày đóng MST 11-12-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiến Đạt

Tên giao dịch

CôNG TY TIếN ĐạT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Tú Điện thoại / Fax 0793871456 /
Địa chỉ trụ sở

81 ấp Nội ô - Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793871456 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 81 ấp Nội ô - TT.Huỳnh Hữu Nghĩa - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200200112 / 01-07-2011 Cơ quan cấp Province Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Búp

Địa chỉ chủ sở hữu

280 Nguyễn Văn Linh-Phường 2-Thành phố Sóc Trăng-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Búp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Cư

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2200200112, 0793871456, CôNG TY TIếN ĐạT, Sóc Trăng, Huyện Mỹ Tú, Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, Nguyễn Văn Búp, Nguyễn Cư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663