Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuyết Hồng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuyết Hồng có địa chỉ tại Số 11 Trần Bình Trọng - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200202085 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200202085

Ngày cấp 19-10-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuyết Hồng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0793823559 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11 Trần Bình Trọng - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793823559 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11 Trần Bình Trọng - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp 365479887 / 20-09-2000 C.Q ra quyết định CAST
GPKD/Ngày cấp 2200202085 / 06-06-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Tuyết Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11 Trần Bình Trọng-Phường 2-Thành phố Sóc Trăng-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Hồ Tuyết Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Đức Xinh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200202085, 0793823559, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 2, Hồ Tuyết Hồng, Nguyễn Đức Xinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669