Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Tỉnh Sóc Trăng

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Tỉnh Sóc Trăng có địa chỉ tại 7A Quốc lộ 1A - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200203681 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200203681

Ngày cấp 04-03-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Tỉnh Sóc Trăng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax (079)3822796 / (079)3822796
Địa chỉ trụ sở

7A Quốc lộ 1A - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (079)3822796 / (079)3822796
Địa chỉ nhận thông báo thuế 7A Quốc lộ 1A - - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200203681 / 24-01-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2002
Ngày bắt đầu HĐ 1/24/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Cờ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 59 đường 3/2-Thành phố Sóc Trăng-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Cờ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Tấn Toàn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200203681, (079)3822796, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Nguyễn Văn Cờ, Nguyễn Tấn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
4 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662