Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Bình

TAN BINH CO., LTD

Công Ty TNHH Tân Bình - TAN BINH CO., LTD có địa chỉ tại 730 Quốc Lộ 1 - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200204420 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200204420

Ngày cấp 26-04-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Bình

Tên giao dịch

TAN BINH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax (079)3812115 / (079)3623798
Địa chỉ trụ sở

730 Quốc Lộ 1 - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (079)3812115 / (079)3623798
Địa chỉ nhận thông báo thuế 730 Quốc Lộ 1 - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200204420 / 11-03-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Trai

Địa chỉ chủ sở hữu

297 Trần Hưng Đạo-Phường 3-Thành phố Sóc Trăng-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Trai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thanh Phong

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200204420, (079)3812115, TAN BINH CO., LTD, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 2, Nguyễn Thanh Trai, Nguyễn Thanh Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
22 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
23 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
24 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290