Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Chánh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Chánh có địa chỉ tại Số 8 Nguyễn Hoàng Huy, ấp An Ninh II - Thị trấn Kế Sách - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200205262 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kế Sách

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200205262

Ngày cấp 17-06-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Chánh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kế Sách Điện thoại / Fax 0793876495 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8 Nguyễn Hoàng Huy, ấp An Ninh II - Thị trấn Kế Sách - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793876495 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8 Nguyễn Hoàng Huy, ấp An Ninh II - Thị trấn Kế Sách - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200205262 / 24-08-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2002
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Chánh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 08 Nguyễn Hoàng Huy, ấp An Ninh II-Thị trấn Kế Sách-Huyện Kế Sách-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Nguyễn Chánh Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Bé

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200205262, 0793876495, Sóc Trăng, Huyện Kế Sách, Thị Trấn Kế Sách, Nguyễn Chánh Tâm, Lê Thị Bé

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900