Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thu Lai

DNTN Thu Lai

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thu Lai - DNTN Thu Lai có địa chỉ tại ấp Chợ - Xã Trung Bình - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200211114 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trần Đề

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200211114

Ngày cấp 16-04-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thu Lai

Tên giao dịch

DNTN Thu Lai

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trần Đề Điện thoại / Fax 0975345456 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Chợ - Xã Trung Bình - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975345456 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Chợ - Xã Trung Bình - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp 365007719 / 03-12-1992 C.Q ra quyết định CA ST
GPKD/Ngày cấp 2200211114 / 26-03-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Khưu Thu Lai

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Chợ-Xã Trung Bình-Huyện Trần Đề-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Khưu Thu Lai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Khưu Đức Tài

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200211114, 0975345456, DNTN Thu Lai, Sóc Trăng, Huyện Trần Đề, Xã Trung Bình, Khưu Thu Lai, Khưu Đức Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
3 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932