Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Như Quỳnh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Như Quỳnh có địa chỉ tại 190 Tỉnh lộ 932, ấp An Thành - Thị trấn Kế Sách - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200213584 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kế Sách

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200213584

Ngày cấp 28-07-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Như Quỳnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kế Sách Điện thoại / Fax 0793876233 /
Địa chỉ trụ sở

190 Tỉnh lộ 932, ấp An Thành - Thị trấn Kế Sách - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793876233 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 190 Tỉnh lộ 932, ấp An Thành - Thị trấn Kế Sách - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp 365091951 / 12-05-1995 C.Q ra quyết định CA ST
GPKD/Ngày cấp 2200213584 / 04-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2003
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Khâm

Địa chỉ chủ sở hữu

190 Tỉnh lộ 932, ấp An Thành-Thị trấn Kế Sách-Huyện Kế Sách-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Trần Văn Khâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Diệu Huyền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200213584, 0793876233, Sóc Trăng, Huyện Kế Sách, Thị Trấn Kế Sách, Trần Văn Khâm, Trần Diệu Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661