Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Thành

DNTN Phú Thành

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Thành - DNTN Phú Thành có địa chỉ tại Số 230, ấp Chợ Cũ - Thị trấn Mỹ Xuyên - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200218529 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200218529

Ngày cấp 03-02-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Thành

Tên giao dịch

DNTN Phú Thành

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Xuyên Điện thoại / Fax 0793852616 /
Địa chỉ trụ sở

Số 230, ấp Chợ Cũ - Thị trấn Mỹ Xuyên - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793852616 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 230, ấp Chợ Cũ - Thị trấn Mỹ Xuyên - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp 365068555 / 16-02-1995 C.Q ra quyết định CA ST
GPKD/Ngày cấp 2200218529 / 12-01-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2004
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khoán
Chủ sở hữu

Quách Lan Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 230, ấp Chợ Cũ-Thị trấn Mỹ Xuyên-Huyện Mỹ Xuyên-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Quách Lan Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200218529, 0793852616, DNTN Phú Thành, Sóc Trăng, Huyện Mỹ Xuyên, Thị Trấn Mỹ Xuyên, Quách Lan Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661