Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Công Lý

DNTN Công Lý

Doanh Nghiệp Tư Nhân Công Lý - DNTN Công Lý có địa chỉ tại Số 17 Hà Ngọc Châu - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200219561 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200219561

Ngày cấp 23-04-2004 Ngày đóng MST 24-06-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Công Lý

Tên giao dịch

DNTN Công Lý

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0918302222 /
Địa chỉ trụ sở

Số 17 Hà Ngọc Châu - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918302222 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17 Hà Ngọc Châu - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp 300635179 / 26-03-2004 C.Q ra quyết định CA LA
GPKD/Ngày cấp 2200219561 / 05-04-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2004
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Công Mười

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp ông Rèn-Xã Long Hựu Đông-Huyện Cần Đước-Long An

Tên giám đốc

Phạm Công Mười

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Huỳnh Ngọc Trang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200219561, 0918302222, DNTN Công Lý, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 2, Phạm Công Mười, Lê Huỳnh Ngọc Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663