Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hạnh Phúc

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hạnh Phúc có địa chỉ tại Số 320, Đường Lý Thường Kiệt - Phường 4 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200254559 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200254559

Ngày cấp 04-11-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hạnh Phúc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0793828688 /
Địa chỉ trụ sở

Số 320, Đường Lý Thường Kiệt - Phường 4 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793828688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 320, Đường Lý Thường Kiệt - Phường 4 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200254559 / 15-09-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2008
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Bá Hồng Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Bá Hồng Phúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Hồng Hạnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200254559, 0793828688, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 4, Trần Bá Hồng Phúc, Nguyễn Hồng Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933