Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Me Kon

NEW MEKON CO.,LTD

Công Ty TNHH Tân Me Kon - NEW MEKON CO.,LTD có địa chỉ tại ấp Hòa Giang - Xã Hòa Đông - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200259980 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Vĩnh Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200259980

Ngày cấp 30-12-2005 Ngày đóng MST 08-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Me Kon

Tên giao dịch

NEW MEKON CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Vĩnh Châu Điện thoại / Fax 0903.710832 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Hòa Giang - Xã Hòa Đông - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903.710832 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Hòa Giang - Xã Hòa Đông - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5902000168 / 14-05-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2005
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Đức (L

Địa chỉ chủ sở hữu

245E/1-Phường 1-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đoàn Đức (L

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngô Kim Chi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2200259980, 5902000168, 0903.710832, NEW MEKON CO.,LTD, Sóc Trăng, Thị Xã Vĩnh Châu, Xã Hòa Đông, Đoàn Đức (L, Ngô Kim Chi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663