Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Hương

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Hương có địa chỉ tại Khu Chợ mới, Đường tỉnh 934, ấp Thạnh Lợi - Thị trấn Mỹ Xuyên - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200263803 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200263803

Ngày cấp 26-04-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Hương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Xuyên Điện thoại / Fax 0793851919 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Chợ mới, Đường tỉnh 934, ấp Thạnh Lợi - Thị trấn Mỹ Xuyên - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793851919 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Chợ mới, Đường tỉnh 934, ấp Thạnh Lợi - Thị trấn Mỹ Xuyên - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200263803 / 25-04-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2006
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Sáng Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Thạnh Lợi-Thị trấn Mỹ Xuyên-Huyện Mỹ Xuyên-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Trịnh Sáng Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trịnh Sáng Hưng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200263803, 0793851919, Sóc Trăng, Huyện Mỹ Xuyên, Thị Trấn Mỹ Xuyên, Trịnh Sáng Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120