Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Việt Nam Thương Tín - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh có địa chỉ tại Một phần tầng hầm B1, Một phần tầng trệt và một phần tầng lử - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 2200269805-002 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2200269805-002 |
Ngày cấp | 30-01-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Việt Nam Thương Tín - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện thoại / Fax | 0862913597 / 0862913596 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Một phần tầng hầm B1, Một phần tầng trệt và một phần tầng lử - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0862913597 / 0862913596 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 4B Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 2200269805-002 / 09-01-2009 | Cơ quan cấp | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-01-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/1/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-340-341 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Đinh Văn Khải |
Địa chỉ chủ sở hữu | 143/4 An Bình-Phường 06-Quận 5-TP Hồ Chí Minh |
||||
Tên giám đốc | Cao Văn Đức |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Thái Thị Hồng |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2200269805-002, 0862913597, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 06, Đinh Văn Khải, Cao Văn Đức, Thái Thị Hồng
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2200269805-002 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Việt Nam Thương Tín | 47 Trần Hưng Đạo |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2200269805-002 | PGD Quang Trung | 635 Quang Trung P.11 |
2 | 2200269805-002 | PGD Hồng Bàng | 170-172 Hồng Bàng P.12 |
3 | 2200269805-002 | PGD Hậu Giang | 35-37 Hậu Giang P.2 |
4 | 2200269805-002 | PGD Khỏnh Hội | 225 Khỏnh Hội P.3 |
5 | 2200269805-002 | PGD Nguyễn Thỏi Sơn | 113 NGuyễn Thỏi Sơn P.4 |
6 | 2200269805-002 | PGD Phỳ Mỹ Hưng | 1455-1457 Ng Văn Linh P.Tõn Phong |
7 | 2200269805-002 | PGD Hồ Văn Huờ | 33-35 Hồ Văn Huờ P.9 |
8 | 2200269805-002 | Quỹ Tiết Kiệm Tõn Quý Tõy | C13/8 ấp 3 Xó Tõn Quý Tõy |
9 | 2200269805-002 | Quỹ Tiết Kiệm Huỳnh Tấn Phỏt | 785 Huỳnh Tấn Phỏt P.Phỳ Thuận |
10 | 2200269805-002 | Quỹ Tiết Kiệm Vừ Văn Ngõn | 10 Vừ Văn Ngõn P.Phỳ Thọ |
11 | 2200269805-002 | QTK Bỡnh Chỏnh | A11/5-A11/6 QL1A ấp 1 Xó Bỡnh Chỏnh |
12 | 2200269805-002 | QTK Nguyễn Thị Định | 289 Nguyễn Thị Định P.Bỡnh Trưng Tõy |
13 | 2200269805-002 | QTK õu Cơ | 528-530 õu Cơ P.10 |
14 | 2200269805-002 | QTK Chỏnh Hưng | 318 Phạm Hựng P.5 |
15 | 2200269805-002 | QTK Phan Đỡnh Phựng | 160-108 Phan Đỡnh Phựng P.2 |
16 | 2200269805-002 | QTK Nguyễn ảnh Thủ | 10C/A Nguyễn ảnh Thủ P.Trung Mỹ Tõy |
17 | 2200269805-002 | QTK Lờ Trọng Tấn | 173 Lờ Trọng Tấn P.Sơn Kỳ |
18 | 2200269805-002 | PGD Vạn Hạnh | 716 Sư Vạn Hạnh Nối Dài P.12 |
19 | 2200269805-002 | QTK Nơ Trang Long | 151 Nơ Trang Long P.12 |
20 | 2200269805-002 | QTK Trường Chinh | 352 Trường Chinh P.13 |
21 | 2200269805-002 | QTK Củ Chi | 880 QL 22 KP 8 TT Củ Chi |
22 | 2200269805-002 | QTK Bến Thành | 161A-163-165 Trần Hưng Đạo P.CG |
23 | 2200269805-002 | PGD An Sương | 514 Trường Chinh P.Tõn Hưng Thuận |
24 | 2200269805-002 | PGD Nguyễn Chớ Thanh | 341-343-345 Nguyễn Chớ Thanh P.15 |
25 | 2200269805-002 | PGD Lý Thường Kiệt | 428-430 Lý Thường Kiệt P.07 |
26 | 2200269805-002 | Phũng GD Cộng Hũa | 135 Cộng Hũa P.12 |
27 | 2200269805-002 | Phũng GD Phỳ Nhuận | 95C Phan Đăng Lưu P.7 |
28 | 2200269805-002 | PGD Nguyễn Sơn | 304 Nguyễn Sơn P.Phỳ Thọ Hoà |
29 | 2200269805-002 | PGD Nguyễn Thị Thập | 360A/5 Nguyễn Thị Thập P.Tõn Phong |
30 | 2200269805-002 | PGD Đầm Sen | 92B Hoà Bỡnh P.05 |
31 | 2200269805-002 | PGD Duy Tõn | 231 Điện Biờn Phủ P.06 |
32 | 2200269805-002 | PGD Điện Biờn Phủ | 406 Điện Biờn Phủ P.17 |
33 | 2200269805-002 | PGD Cao Thắng | 90 Cao Thắng P.04 |