Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 68

Công Ty TNHH 68 có địa chỉ tại Số 2/22 Bùi Viện - Phường 4 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200270783 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200270783

Ngày cấp 05-02-2007 Ngày đóng MST 18-06-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH 68

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0908.128.678 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2/22 Bùi Viện - Phường 4 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908.128.678 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2/22 Bùi Viện - Phường 4 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200270783 / 19-01-2011 Cơ quan cấp Province Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Lý Vĩnh Đoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2/22 Bùi Viện-Phường 4-Thành phố Sóc Trăng-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Trần Lý Vĩnh Đoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn KIềU Mi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200270783, 0908.128.678, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 4, Trần Lý Vĩnh Đoàn, Nguyễn KIềU Mi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường bộ 42102
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
11 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
12 Bán buôn xi măng 46632
13 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
15 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103