Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Số 300

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Số 300 có địa chỉ tại Số 300, ấp Xây Đá B - Xã Hồ Đắc Kiện - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200271547 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200271547

Ngày cấp 23-03-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Số 300

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0793835312 /
Địa chỉ trụ sở

Số 300, ấp Xây Đá B - Xã Hồ Đắc Kiện - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793835312 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 300, ấp Xây Đá B - Xã Hồ Đắc Kiện - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200271547 / 22-03-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2007
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thanh Thuý

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 300, ấp Xây Đá B-Xã Hồ Đắc Kiện-Huyện Châu Thành-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Trần Thanh Thuỷ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Minh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200271547, 0793835312, Sóc Trăng, Huyện Châu Thành, Xã Hồ Đắc Kiện, Trần Thanh Thuý, Trần Thanh Thuỷ, Trần Thị Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661