Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Đức Thành

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Đức Thành có địa chỉ tại Khóm 1 - Phường 1 - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200271850 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị Xã Ngã Năm

Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200271850

Ngày cấp 03-04-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Đức Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thị Xã Ngã Năm Điện thoại / Fax 0793869667-0919161 /
Địa chỉ trụ sở

Khóm 1 - Phường 1 - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793869667-0919161 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm 1 - Phường 1 - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200271850 / 03-04-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm 1-Phường 1-Thị Xã Ngã Năm-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Trần Văn Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thanh Vương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 2200271850, 0793869667-0919161, Sóc Trăng, Thị Xã Ngã Năm, Phường 1, Trần Văn Việt, Phạm Thanh Vương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300