Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Minh Dũng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Minh Dũng có địa chỉ tại Số 211, Đường Kinh Xáng, Khóm 4 - Phường 8 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200272124 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200272124

Ngày cấp 22-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Minh Dũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0793829648 /
Địa chỉ trụ sở

Số 211, Đường Kinh Xáng, Khóm 4 - Phường 8 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793829648 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 211, Đường Kinh Xáng, Khóm 4 - Phường 8 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200272124 / 22-01-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 211, Đường Kinh Xáng, Khóm 4-Phường 8-Thành phố Sóc Trăng-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2200272124, 0793829648, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 8, Nguyễn Minh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663