Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Lộc

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Lộc có địa chỉ tại Số 42, ấp Phước Hòa B - Thị trấn Cù Lao Dung - Huyện Cù Lao Dung - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200274097 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Cù Lao Dung

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200274097

Ngày cấp 18-06-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Cù Lao Dung Điện thoại / Fax 0912045522 /
Địa chỉ trụ sở

Số 42, ấp Phước Hòa B - Thị trấn Cù Lao Dung - Huyện Cù Lao Dung - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912045522 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 42, ấp Phước Hòa B - Thị trấn Cù Lao Dung - Huyện Cù Lao Dung - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200274097 / 15-06-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2007
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Quyện

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 42, ấp Phước Hòa B-Thị trấn Cù Lao Dung-Huyện Cù Lao Dung-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Quyện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hòa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200274097, 0912045522, Sóc Trăng, Huyện Cù Lao Dung, Thị Trấn Cù Lao Dung, Nguyễn Thành Quyện, Nguyễn Thị Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Vận tải bằng xe buýt 49200
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932