Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thuận Phong

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thuận Phong có địa chỉ tại Thửa đất số 9, tờ bản đồ số 17, GCN quyền SD số 0789/SSĐD, Đ - Phường 9 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200275703 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200275703

Ngày cấp 20-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thuận Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 079619853 /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 9, tờ bản đồ số 17, GCN quyền SD số 0789/SSĐD, Đ - Phường 9 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 079619853 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa đất số 9, tờ bản đồ số 17, GCN quyền SD số 0789/SSĐD, Đ - Phường 9 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200275703 / 20-08-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2007
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khoán
Chủ sở hữu

Mã Thanh Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

92B Trần Hưng Đạo-Phường 2-Thành phố Sóc Trăng-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Mã Thanh Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200275703, 079619853, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 9, Mã Thanh Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110