Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lâm Vĩnh Phúc

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lâm Vĩnh Phúc có địa chỉ tại Số 250/7, Đường Tôn Đức Thắng, Khóm 1 - Phường 5 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200275735 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200275735

Ngày cấp 21-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lâm Vĩnh Phúc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0918529611 /
Địa chỉ trụ sở

Số 250/7, Đường Tôn Đức Thắng, Khóm 1 - Phường 5 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918529611 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 250/7, Đường Tôn Đức Thắng, Khóm 1 - Phường 5 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200275735 / 05-12-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-08-2007
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lâm Vĩnh Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 250/7, Đường Tôn Đức Thắng, Khóm 1-Phường 5-Thành phố Sóc Trăng-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Lâm Vĩnh Phúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị Xoàn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200275735, 0918529611, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 5, Lâm Vĩnh Phúc, Phan Thị Xoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663