Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Tài

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Tài có địa chỉ tại Số 75 đường Tỉnh lộ 934, ấp Hòa Mỹ - Thị trấn Mỹ Xuyên - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200286328 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200286328

Ngày cấp 10-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Tài

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Xuyên Điện thoại / Fax 0793852969 /
Địa chỉ trụ sở

Số 75 đường Tỉnh lộ 934, ấp Hòa Mỹ - Thị trấn Mỹ Xuyên - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793852969 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 75 đường Tỉnh lộ 934, ấp Hòa Mỹ - Thị trấn Mỹ Xuyên - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200286328 / 10-04-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2008
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phương Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Phương Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lâm Quang Thời

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200286328, 0793852969, Sóc Trăng, Huyện Mỹ Xuyên, Thị Trấn Mỹ Xuyên, Nguyễn Thị Phương Thảo, Lâm Quang Thời

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Bốc xếp hàng hóa 5224
10 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730