Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyễn Dũng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyễn Dũng có địa chỉ tại Số 119 Phạm Hùng - Phường 8 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200289939 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200289939

Ngày cấp 08-07-2008 Ngày đóng MST 21-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyễn Dũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0939218639 /
Địa chỉ trụ sở

Số 119 Phạm Hùng - Phường 8 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939218639 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 119 Phạm Hùng - Phường 8 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200289939 / 07-07-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2008
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 119 Phạm Hùng-Phường 8-Thành phố Sóc Trăng-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Sơn Thị Mỹ Linh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200289939, 0939218639, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 8, Nguyễn Văn Dũng, Sơn Thị Mỹ Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020