Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Quốc Đạt

DNTN QUốC ĐạT

Doanh Nghiệp Tư Nhân Quốc Đạt - DNTN QUốC ĐạT có địa chỉ tại ấp Chợ - Thị trấn Cù Lao Dung - Huyện Cù Lao Dung - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200293036 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Cù Lao Dung

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200293036

Ngày cấp 16-12-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Quốc Đạt

Tên giao dịch

DNTN QUốC ĐạT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Cù Lao Dung Điện thoại / Fax 0939659555 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Chợ - Thị trấn Cù Lao Dung - Huyện Cù Lao Dung - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939659555 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Chợ - Thị trấn Cù Lao Dung - Huyện Cù Lao Dung - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200293036 / 16-12-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Văn Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200293036, 0939659555, DNTN QUốC ĐạT, Sóc Trăng, Huyện Cù Lao Dung, Thị Trấn Cù Lao Dung, Lê Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300