Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại Toàn Phát

DAI TOAN PHAT CO., LTD

Công Ty TNHH Đại Toàn Phát - DAI TOAN PHAT CO., LTD có địa chỉ tại 28 ấp Xây Cáp - Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200507859 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200507859

Ngày cấp 27-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại Toàn Phát

Tên giao dịch

DAI TOAN PHAT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0974474400 /
Địa chỉ trụ sở

28 ấp Xây Cáp - Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974474400 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 28 ấp Xây Cáp - Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200507859 / 27-01-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Lượm

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Ngô Văn Lượm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200507859, 0974474400, DAI TOAN PHAT CO., LTD, Sóc Trăng, Huyện Châu Thành, Thị Trấn Châu Thành, Ngô Văn Lượm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219