Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Minh Nguyệt

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Minh Nguyệt có địa chỉ tại 453 đường Văn Ngọc Chính - Phường 10 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200516250 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200516250

Ngày cấp 26-03-2010 Ngày đóng MST 16-09-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Minh Nguyệt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0918794723 /
Địa chỉ trụ sở

453 đường Văn Ngọc Chính - Phường 10 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa đất 206+207 bản đồ 05, Tỉnh lộ 8 - Phường 10 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200516250 / 02-04-2011 Cơ quan cấp Province Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Minh Tú Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

138 Điện Biên Phủ-Phường 6-Thành phố Sóc Trăng-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Ngô Minh Tú Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200516250, 0918794723, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 10, Ngô Minh Tú Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661