Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Quang Hiển

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Quang Hiển có địa chỉ tại Lầu 1, Số 256 E1-E2, Quốc Lộ 1 A - Phường 7 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200525978 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200525978

Ngày cấp 20-05-2010 Ngày đóng MST 19-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Quang Hiển

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 1, Số 256 E1-E2, Quốc Lộ 1 A - Phường 7 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 1, Số 256 E1-E2, Quốc Lộ 1 A - Phường 7 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200525978 / 20-05-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tế Tiêu-Thị trấn Đại Nghĩa-Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Anh Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200525978, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 7, Nguyễn Anh Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán buôn tổng hợp 46900
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
30 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
31 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
34 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
48 Dịch vụ ăn uống khác 56290
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
50 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
54 Đại lý du lịch 79110
55 Điều hành tua du lịch 79120
56 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
57 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
58 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
59 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
61 Dịch vụ đóng gói 82920
62 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100