Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thu Ngọc

Công Ty TNHH Thu Ngọc có địa chỉ tại Số 93/1 Trương Công Định - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200533168 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200533168

Ngày cấp 25-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thu Ngọc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax (079)3822289-0918 / (079)3822289
Địa chỉ trụ sở

Số 93/1 Trương Công Định - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (079)3822289-0918 / (079)3822289
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 93/1 Trương Công Định - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200533168 / 28-06-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 93/1 Trương Công Định-Phường 2-Thành phố Sóc Trăng-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200533168, (079)3822289-0918, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 2, Nguyễn Thị Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
7 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910