Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lưu Lái

Công Ty TNHH Lưu Lái có địa chỉ tại 132 Tỉnh lộ 934, ấp Giồng Giữa - Thị Trấn Lịch Hội Thượng - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200538991 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trần Đề

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200538991

Ngày cấp 12-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lưu Lái

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trần Đề Điện thoại / Fax 0793849808 /
Địa chỉ trụ sở

132 Tỉnh lộ 934, ấp Giồng Giữa - Thị Trấn Lịch Hội Thượng - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793849808 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 132 Tỉnh lộ 934, ấp Giồng Giữa - Thị Trấn Lịch Hội Thượng - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200538991 / 13-08-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Lái

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 132 Tỉnh lộ 934, ấp Giồng Giữa-Thị Trấn Lịch Hội Thượng-Huyện Trần Đề-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Lưu Lái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200538991, 0793849808, Sóc Trăng, Huyện Trần Đề, Thị Trấn Lịch Hội Thượng, Lưu Lái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Cho thuê xe có động cơ 7710