Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trung Quang

CTY TNHH TQ

Công Ty TNHH Trung Quang - CTY TNHH TQ có địa chỉ tại Hẻm Phú Tuất, Quốc lộ 1, tổ 7 - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200543046 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200543046

Ngày cấp 21-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trung Quang

Tên giao dịch

CTY TNHH TQ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0976900029 /
Địa chỉ trụ sở

Hẻm Phú Tuất, Quốc lộ 1, tổ 7 - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976900029 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Hẻm Phú Tuất, Quốc lộ 1, tổ 7 - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200543046 / 22-09-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Huy Tưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

87/82/5 đường số 11-Phường 11-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Huy Tưởng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200543046, 0976900029, CTY TNHH TQ, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 2, Nguyễn Huy Tưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110