Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Triệu Hân

TRIEU HAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Triệu Hân - TRIEU HAN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 495 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường 7 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200545212 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200545212

Ngày cấp 08-10-2010 Ngày đóng MST 28-11-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Triệu Hân

Tên giao dịch

TRIEU HAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 495 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường 7 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 495 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường 7 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200545212 / 08-03-2011 Cơ quan cấp Province Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Triệu Minh Thơ

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tâm Phước-Xã Đại Tâm-Huyện Mỹ Xuyên-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Triệu Minh Thơ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200545212, TRIEU HAN CO.,LTD, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 7, Triệu Minh Thơ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662