Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dnt Sóc Trăng

(DNT CO)

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dnt Sóc Trăng - (DNT CO) có địa chỉ tại 162 Đường 30/4 - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200552298 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200552298

Ngày cấp 10-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dnt Sóc Trăng

Tên giao dịch

(DNT CO)

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0793637788 / 0793637788
Địa chỉ trụ sở

162 Đường 30/4 - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793637788 / 0793637788
Địa chỉ nhận thông báo thuế 162 Đường 30/4 - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200552298 / 10-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-581 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Lập Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 162 đường 30/4-Phường 3-Thành phố Sóc Trăng-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Trần Chánh Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2200552298, 0793637788, (DNT CO), Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 3, Trần Lập Nghĩa, Trần Chánh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
10 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
11 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
12 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
13 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990