Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Đức Tâm Khang

Công Ty TNHH Xây Dựng Đức Tâm Khang có địa chỉ tại 539 Lê Hồng Phong - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200578289 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200578289

Ngày cấp 19-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Đức Tâm Khang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

539 Lê Hồng Phong - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 539 Lê Hồng Phong - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200578289 / 19-05-2011 Cơ quan cấp Province Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Lâm Đăng

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Đại Nghĩa Thắng-Xã Đại Tâm-Huyện Mỹ Xuyên-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Trần Lâm Đăng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200578289, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 3, Trần Lâm Đăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
7 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109