Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 935

CôNG TY TNHH 935

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 935 - CôNG TY TNHH 935 có địa chỉ tại 655 Quốc Lộ IA - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200583627 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200583627

Ngày cấp 20-06-2011 Ngày đóng MST 07-12-2013
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 935

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH 935

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 01262224262 /
Địa chỉ trụ sở

655 Quốc Lộ IA - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01262224262 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 655 Quốc Lộ IA - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200583627 / 20-06-2011 Cơ quan cấp Province Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hứa Thanh Đoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Vĩnh Thành-Phường Vĩnh Phước-Thị Xã Vĩnh Châu-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Hứa Thanh Đoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200583627, 01262224262, CôNG TY TNHH 935, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 2, Hứa Thanh Đoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường bộ 42102
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109