Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn & Xây Dựng St Build

CôNG TY ST BUILD

Công Ty TNHH Tư Vấn & Xây Dựng St Build - CôNG TY ST BUILD có địa chỉ tại 134/D11 Trần Văn Bảy - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200587300 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200587300

Ngày cấp 09-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn & Xây Dựng St Build

Tên giao dịch

CôNG TY ST BUILD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0907131245 /
Địa chỉ trụ sở

134/D11 Trần Văn Bảy - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907131245 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 134/D11 Trần Văn Bảy - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200587300 / 09-08-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ung Văn Sử

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Hoà Lợi-Xã Xuân Hòa-Huyện Kế Sách-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Ung Văn Sử

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2200587300, 0907131245, CôNG TY ST BUILD, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 3, Ung Văn Sử

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110