Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Đại Phước Ngọc

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Đại Phước Ngọc có địa chỉ tại 363 Tôn Đức Thắng - Phường 5 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200592607 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200592607

Ngày cấp 16-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Đại Phước Ngọc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

363 Tôn Đức Thắng - Phường 5 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 363 Tôn Đức Thắng - Phường 5 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200592607 / 16-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trang Thị Tuyết Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

363 Tôn Đức Thắng-Phường 5-Thành phố Sóc Trăng-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Trang Thị Tuyết Trinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2200592607, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 5, Trang Thị Tuyết Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110