Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Tín Nông

VIET TIN NONG CO., LTD

Công Ty TNHH Việt Tín Nông - VIET TIN NONG CO., LTD có địa chỉ tại 383A Bạch Đằng - Phường 9 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200615621 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200615621

Ngày cấp 13-01-2012 Ngày đóng MST 26-01-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Tín Nông

Tên giao dịch

VIET TIN NONG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0793621226 / 0793621227
Địa chỉ trụ sở

383A Bạch Đằng - Phường 9 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793621226 / 0793621227
Địa chỉ nhận thông báo thuế 383A Bạch Đằng - Phường 9 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200615621 / 13-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tường

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp An Thái-Xã An Cư-Huyện Cái Bè-Tiền Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2200615621, 0793621226, VIET TIN NONG CO., LTD, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 9, Nguyễn Văn Tường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Bốc xếp hàng hóa 5224