Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trần Vạn Phát

CôNG TY TRầN VạN PHáT

Công Ty TNHH Trần Vạn Phát - CôNG TY TRầN VạN PHáT có địa chỉ tại 843/2/10B Phạm Hùng - Phường 8 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200622869 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200622869

Ngày cấp 28-02-2012 Ngày đóng MST 27-01-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trần Vạn Phát

Tên giao dịch

CôNG TY TRầN VạN PHáT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0987573567 /
Địa chỉ trụ sở

843/2/10B Phạm Hùng - Phường 8 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987573567 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 843/2/10B Phạm Hùng - Phường 8 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200622869 / 29-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Liền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 843/2/10B đường Phạm Hùng-Phường 8-Thành phố Sóc Trăng-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Trần Văn Liền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200622869, 0987573567, CôNG TY TRầN VạN PHáT, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 8, Trần Văn Liền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669