Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiến Tiến Tân

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiến Tiến Tân có địa chỉ tại Khóm 3 Quốc lộ 1 - Phường 10 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200623284 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200623284

Ngày cấp 01-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiến Tiến Tân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0988616077 /
Địa chỉ trụ sở

Khóm 3 Quốc lộ 1 - Phường 10 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988616077 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm 3 Quốc lộ 1 - Phường 10 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200623284 / 01-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-101 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thanh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

02 Hùng Vương-Phường 6-Thành phố Sóc Trăng-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Bùi Thanh Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200623284, 0988616077, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 10, Bùi Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
2 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200