Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH ứng Dụng Công Nghệ Sinh Học Sóc Trăng

SBIOTECH CO

Công Ty TNHH ứng Dụng Công Nghệ Sinh Học Sóc Trăng - SBIOTECH CO có địa chỉ tại 574 Lý Thường Kiệt - Phường 4 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200623774 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200623774

Ngày cấp 06-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH ứng Dụng Công Nghệ Sinh Học Sóc Trăng

Tên giao dịch

SBIOTECH CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0793623177 / 0793622136
Địa chỉ trụ sở

574 Lý Thường Kiệt - Phường 4 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793623177 / 0793622136
Địa chỉ nhận thông báo thuế 574 Lý Thường Kiệt - Phường 4 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200623774 / 06-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 120 Tổng số lao động 120
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Kỳ Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Dương Kỳ Hiển

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2200623774, 0793623177, SBIOTECH CO, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 4, Dương Kỳ Hiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663