Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hvt & P

CôNG TY HVT & P

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hvt & P - CôNG TY HVT & P có địa chỉ tại 239 Kinh Xáng - Phường 8 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200624094 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200624094

Ngày cấp 07-03-2012 Ngày đóng MST 27-01-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hvt & P

Tên giao dịch

CôNG TY HVT & P

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0944097722 /
Địa chỉ trụ sở

239 Kinh Xáng - Phường 8 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944097722 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 239 Kinh Xáng - Phường 8 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200624094 / 07-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 588, ấp 2-Thị trấn Giá Rai-Thị xã Giá Rai-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Huỳnh Văn Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2200624094, 0944097722, CôNG TY HVT & P, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 8, Huỳnh Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110