Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thuận Thành Đô

Công Ty TNHH Thuận Thành Đô có địa chỉ tại ấp Nam Chánh - Xã Lịch Hội Thượng - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200633130 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trần Đề

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200633130

Ngày cấp 03-04-2012 Ngày đóng MST 25-07-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thuận Thành Đô

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trần Đề Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp Nam Chánh - Xã Lịch Hội Thượng - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Nam Chánh - Xã Lịch Hội Thượng - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200633130 / 03-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Quốc Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 306/7 Lê Hồng Phong-Phường 3-Thành phố Sóc Trăng-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Cao Quốc Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2200633130, Sóc Trăng, Huyện Trần Đề, Xã Lịch Hội Thượng, Cao Quốc Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110