Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Tư Vấn Xây Dựng Thiên Tiến Vũ

CôNG TY TNHH MTV TVXD THIêN TIếN Vũ

Công Ty TNHH Mtv Tư Vấn Xây Dựng Thiên Tiến Vũ - CôNG TY TNHH MTV TVXD THIêN TIếN Vũ có địa chỉ tại 244/9 Phú Lợi - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200651789 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200651789

Ngày cấp 02-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Tư Vấn Xây Dựng Thiên Tiến Vũ

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV TVXD THIêN TIếN Vũ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

244/9 Phú Lợi - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 244/9 Phú Lợi - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200651789 / 02-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kỷ Hồng Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

244/9 Phú Lợi-Phường 2-Thành phố Sóc Trăng-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Kỷ Hồng Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200651789, CôNG TY TNHH MTV TVXD THIêN TIếN Vũ, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 2, Kỷ Hồng Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110